Có 2 kết quả:

分給 phân cấp分给 phân cấp

1/2

phân cấp

phồn thể

Từ điển phổ thông

phân cấp

Từ điển trích dẫn

1. Chia ra và phát cho. ◎Như: “phân cấp mỗi nhân nhất bổn thư” 分給每人一本書.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chia ra mà đưa cho nhiều người.

phân cấp

giản thể

Từ điển phổ thông

phân cấp