Có 2 kết quả:
分給 phân cấp • 分给 phân cấp
Từ điển phổ thông
phân cấp
Từ điển trích dẫn
1. Chia ra và phát cho. ◎Như: “phân cấp mỗi nhân nhất bổn thư” 分給每人一本書.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chia ra mà đưa cho nhiều người.
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0